Có 3 kết quả:

名利 míng lì ㄇㄧㄥˊ ㄌㄧˋ明丽 míng lì ㄇㄧㄥˊ ㄌㄧˋ明麗 míng lì ㄇㄧㄥˊ ㄌㄧˋ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) bright and beautiful
(2) (of a landscape) gorgeous
(3) (of a color) vibrant

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) bright and beautiful
(2) (of a landscape) gorgeous
(3) (of a color) vibrant

Bình luận 0